Những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có rất nhiều. Tuy nhiên mỗi từ lại có văn cảnh sử dụng khác nhau. Nếu không nắm được điều này dễ dẫn đến tình trạng nhầm lẫn, sử dụng từ không đúng hoàn cảnh. Trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn phân biệt cách sử dụng fake, artifical, counterfeit và false khihọc tiếng Anh.
Phân biệt cách sử dụng các từ đồng nghĩa
– Fake (adjective): là một cái gì đó giả mạo và không có thật.
– Fake (noun): là một điều/cái gì đó giả mạo
– Fake (verb): lừa dối, gian lận, giả vờ
Ex:
+ Teddy bears are fake bears. (Gấu bông là con gấu giả, không phải gấu thật.)
+ Someone bought a Louis Vuitton for a cheap price in the Philippines and later found out that it was fake. (Ai đó đã mua đồ hiệu Louis Vuitton với mức giá rẻ ở Philippines và sau đó phát hiện ra nó là hàng nhái.)
+ I’m pretty sure that this isn’t a fake. (Tôi khá chắc rằng nó không phải đồ giả.)
+ I can’t fake an interest in this. (Tôi không thể giả vờ thích thú điều này được.)
– False là cái gì đó không đúng sự thật hoặc là đồ vật giả thường được dùng như răng giả (false teeth), râu giả (false beard) hay tóc giả (false hair).
– False (adjective): sai, không đúng.
– Falsely (adverb): một cách sai trái
Ex:
+ The idea that sunrise in the west is false. (Ý kiến mặt trời mọc ở hướng Tây là sai)
+ I realize that the man was wearing a false beard. (Tôi nhận ra ngay ông ta đang đeo râu giả)
+ I was falsely accused of cheating on the test by my teacher. (Tôi bị thầy giáo vu cáo không có thật về gian lận trong thi cử)
Khi muốn nói về tiền giả nên dùng từ counterferit
Artificial (Adjective) nghĩa là nhân tạo, diễn tả một sự vật được tạo ra bởi con người. Nó không phải xuất phát từ tự nhiên.
Ex:
+ The growers use both natural and artificial light. (Người trồng cây sử dụng cả ánh sáng tự nhiên và nhân tạo)
+ There is a small artificial lake for ducks in the center of the park. (Có một hồ nhân tạo dành cho các chú vịt nằm ngay giữa công viên)
– Nói về đồ giả nhưng bề ngoài thì nhìn như thật. Tuy nhiên đồ này có mục đích lừa dối ai đó.
Ex:
+ counterfeit money: tiền giả
+ Despite the introduction of a security shield on the new £10 stamp, counterfeits are costing the postal service millions of pounds a year.
Bài tập:
Đáp án:
Hi vọng qua bài viết trên các bạn sẽ biết phân biệt cách sử dụng của 4 từ đồng nghĩa là false, artificial, fake và counterfeit. Phân biệt các từ khi sử dụng cũng là một trong những chủ điểmngữ pháp tiếng Anhmà bạn nên chú ý nhé.
Lượt truy câp: 3757896
Trong ngày:
Đang online: 3