Trường:Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên - 2015
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D460101 |
Toán học |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
D440102 |
Vật lí học |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
D440112 |
Hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
5 |
D720403 |
Hóa Dược |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
6 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
7 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
8 |
D850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
9 |
D420101 |
Sinh học |
B00; D07; D08; B03 |
15 |
|
10 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
B00; D07; D08; B03 |
15 |
|
11 |
D220330 |
Văn học |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
12 |
D220310 |
Lịch sử |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
13 |
D320101 |
Báo chí |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
14 |
D528102 |
Du lịch học |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
15 |
D440217 |
Địa lý tự nhiên |
C00; D01; B00; C04 |
15 |
|
16 |
D320202 |
Khoa học thư viện |
C00; D01; B00; C04 |
15 |
|
17 |
D340401 |
Khoa học quản lý |
D01; C01; C03; C02 |
15 |
|
18 |
D760101 |
Công tác xã hội |
D01; C01; C03; C02 |
15 |
|
19 |
D380101 |
Luật |
D01; C01; C03; C02 |
17 |
Lượt truy câp: 3757896
Trong ngày:
Đang online: 49