Be used to, get used to và used to đều dùng để diễn tả thói quen nhưng trong từng trường hợp cụ thể sẽ mang nét nghĩa khác nhau. Vậy làm thế nào để nhớ được cách sử dụng của 3 từ này, các bạn có thể theo dõi bài viết sau để cùnghọc tiếng Anhmỗi ngàynhé.
Cách sử dụngbe used to, get used to và used to
– Cách dùng: Nghĩa là bạn đang trở nên quen với việc đó. Đây là một quá trình của việc dần trở nên quen với việc gì đó)
– Cấu trúc: Get used to Ving hoặc cụm danh từ
Ex:
– I got used to getting up early in the morning.
Tôi đã quen dần với việc dậy sớm buổi sáng.
– After a while he didn’t mind the noise in the office, he got used to it.
Sau một thời gian không để ý đến tiếng ồn trong văn phòng thì anh ta quen dần với nó.
– Cách dùng: Nghĩa là bạn đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa
– Cấu trúc: Be used to + Ving hoặc cụm danh từ
Ex:
– I am used to getting up early in the morning.
Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.
– He didn’t complain about the noise nextdoor. He was used to it.
Anh ta không than phiền về tiếng ồn bên nhà hàng xóm nữa. Anh ta đã quen với nó rồi.
– Cách dùng:
+ Diễn tả thói quen trong quá khứ
+ Tình trạng / trạng thái trong quá khứ
– Cấu trúc: Used to + verb
Ex:
– We used to live there when I as a child.
Chúng tôi đã từng sống ở đó khi tôi còn là một đứa trẻ.
– I used to walk to work when I was younger.
Tôi từng hay đi bộ đến công ty khi tôi còn trẻ.
– He used to have long hair but nowadays this hair is very short.
Anh ta đã từng để tóc dài nhưng dạo này anh ấy để tóc rất ngắn.
Luyện tập hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn
1. I am………….milk every day.
used to drink
used to drinking
use to drink
got used to
get used to
got used
use to eating
use to eat
used to eat
used to learning
used learn
use to learn
use to learn
used to learning
used learning
used to cook
used to cooking
use to cook
used to watch
used to watching
used watch
used to eat
used to eating
used eat
used drink
use drinking
used to drinking
used to having
used to have
used having
Đáp án
I.
Các bạn có thể tìm thêm nhiều bài tập khác về cách sử dụng be used to, get used to và used to để thực hành tại nhà nhé. Chúc các bạnhọc ngữ pháp tiếng anhhiệu quả!
Lượt truy câp: 3757896
Trong ngày:
Đang online: 10